--

potter's clay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: potter's clay

Phát âm : /'pɔtəzklei/

+ danh từ

  • đất sét làm đồ gốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "potter's clay"
Lượt xem: 441